4 loại thuốc kháng sinh Macrolide và các tác dụng phụ nguy cơ

Thuốc kháng sinh là một nhóm thuốc để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc kháng sinh cũng bao gồm một số lớp được phân biệt dựa trên cách chúng hoạt động. Một nhóm thuốc kháng sinh thường được bác sĩ kê đơn là macrolid. Biết các loại kháng sinh macrolide và tác dụng phụ của chúng.

Macrolide là gì?

Macrolide là một nhóm thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau. Nhóm thuốc kháng sinh này có thể chống lại nhiều chủng vi khuẩn khác nhau, từ liên cầu, tụ cầu, vi khuẩn listeria, clostridia, đến vi khuẩn corynebacteria. Macrolid hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein ở vi khuẩn. Cụ thể, sự ức chế được thực hiện trên một phần của vi khuẩn được gọi là 50S ribosome. Theo RXList and Drugs, có bốn loại kháng sinh macrolide, đó là erythromycin, azithromycin, clarithromycin và fidaxomicin.

Các loại kháng sinh macrolide và tác dụng phụ chung của chúng

Sau đây là các loại kháng sinh macrolide và tác dụng phụ của chúng:

1. Erythromycin (erythromycin)

Erythromycin là một loại kháng sinh macrolide lần đầu tiên được phát hiện. Kháng sinh này lần đầu tiên được sản xuất vào năm 1952 bằng cách phân lập vi khuẩn Streptomyces ban đỏ. Erythromycin có thể điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn, chẳng hạn như viêm phế quản, viêm phổi, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục, nhiễm trùng tai, nhiễm trùng đường tiết niệu và thậm chí cả nhiễm trùng da. Erythromycin có ở một số dạng, bao gồm viên nang, viên nén, viên nang giải phóng chậm, viên nén giải phóng chậm và chất lỏng. Thông thường, erythromycin được dùng bốn lần một ngày, ba lần một ngày hoặc hai lần một ngày. Luôn tuân theo các khuyến nghị và hướng dẫn sử dụng erythromycin từ bác sĩ. Có một số tác dụng phụ thường gặp do erythromycin gây ra. Một số trong số đó, cụ thể là:
  • Đau bụng
  • Bệnh tiêu chảy
  • Ném lên
  • Đau bụng
  • Ăn mất ngon
Nếu các tác dụng phụ trên nghiêm trọng và kéo dài, bạn nên quay lại gặp bác sĩ.

2. Azithromycin (azithromycin)

Azithromycin cũng là một loại kháng sinh macrolide có thể điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau, từ nhiễm trùng đường hô hấp (viêm phế quản và viêm phổi), nhiễm trùng da đến nhiễm trùng tai. Nhóm kháng sinh macrolide này cũng có thể ngăn ngừa và điều trị Mycobacterium avium phức tạp (MAC), một loại nhiễm trùng phổi thường ảnh hưởng đến những người nhiễm HIV. Azithromycin có thể điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Azithromycin có ở dạng viên nén, chất lỏng và dạng phóng thích kéo dài. Azithromycin dạng viên và chất lỏng thường được dùng một lần một ngày trong 1-5 ngày, có hoặc không có thức ăn. Trong khi đó, chất lỏng giải phóng kéo dài được tiêu thụ khi bụng đói cho một lần tiêu thụ. Bệnh nhân MAC thường dùng thuốc kháng sinh macrolide này mỗi tuần một lần. Một số tác dụng phụ thường gặp khi dùng azithromycin bao gồm:
  • Buồn cười
  • Bệnh tiêu chảy
  • Ném lên
  • Đau bụng
  • Đau đầu

3. Clarithromycin (clarithromycin)

Clarithromycin là một loại thuốc kháng sinh macrolide mà bác sĩ cũng kê đơn cho một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Các bệnh nhiễm trùng này bao gồm từ viêm phổi đến nhiễm trùng tai, xoang, da và cổ họng. Giống như azithromycin, clarithromycin cũng có thể được bác sĩ kê đơn để ngăn ngừa và điều trị MAC ở bệnh nhân HIV. Loét dạ dày, trong hầu hết các trường hợp xảy ra do nhiễm vi khuẩn vi khuẩn Helicobacter pylori, cũng có thể được điều trị bằng clarithromycin kết hợp với các loại thuốc khác. Clarithromycin có ở dạng viên nén, viên nén giải phóng kéo dài và dạng lỏng. Thuốc viên và chất lỏng Clarithromycin thường được dùng ba lần một ngày hoặc hai lần một ngày, có hoặc không có thức ăn trong 7-14 ngày. Trong khi đó, viên nén giải phóng kéo dài được dùng với thức ăn một lần mỗi ngày trong 7-14 ngày. Trong một số trường hợp, thời gian sử dụng clarithromycin có thể kéo dài hơn tùy theo tình trạng của bệnh nhân. Các tác dụng phụ sau đây thường gặp với clarithromycin:
  • Bệnh tiêu chảy
  • Buồn cười
  • Ném lên
  • Đau bụng
  • Khó tiêu
  • Khí dạ dày
  • Thay đổi hương vị khi nếm
  • Đau đầu
Nếu các tác dụng phụ có xu hướng nghiêm trọng hoặc tồn tại trong thời gian dài, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn.

4. Fidaxomycin (fidaxomycin)

Không giống như các kháng sinh macrolid khác, fidaxomicin chỉ có thể được sử dụng để điều trị tiêu chảy do nhiễm trùng Clostridium difficile. Thuốc này có thể được dùng cho người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh trên sáu tháng. Fidaxomycin không thể điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn ở các bộ phận khác của cơ thể. Fidaxomycin có ở dạng viên nén hoặc chất lỏng. Nhóm kháng sinh macrolide này thường được dùng cùng hoặc không với thức ăn hai lần một ngày trong 10 ngày. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ nếu bạn được kê đơn thuốc kháng sinh, bao gồm cả fidaxomicin. Giống như các kháng sinh macrolide khác, fidaxomicin có thể gây ra một số tác dụng phụ nhất định, bao gồm:
  • Buồn cười
  • Ném lên
  • Đau bụng
  • Táo bón
Nếu các tác dụng phụ trên hết hoặc kéo dài trong một thời gian dài, bạn nên đến gặp bác sĩ ngay lập tức. [[Bài viết liên quan]]

Ghi chú từ SehatQ

Thuốc kháng sinh macrolide nói chung có thể điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn trong cơ thể, ngoại trừ fidaxomicin được sử dụng đặc biệt để điều trị nhiễm trùng do Clostridium difficile. Mỗi loại thuốc kháng sinh macrolide có thể gây ra nhiều tác dụng phụ và các nguy cơ cảnh báo khác mà bạn nên thảo luận rõ ràng với bác sĩ trước khi sử dụng.