Thực phẩm đóng gói mà chúng ta tiêu thụ hàng ngày có chứa các chất phụ gia như chất bảo quản. Một trong những chất bảo quản thường được tiêu thụ từ thực phẩm chế biến là kali benzoat. Kali benzoat có an toàn như một chất bảo quản không? Kiểm tra các cuộc thảo luận trong bài viết này.
Biết kali benzoat là gì
Chất bảo quản kali benzoat thường ở dạng bột màu trắng. Kali benzoat là chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm chế biến, sản phẩm làm đẹp và sản phẩm chăm sóc da. Kali benzoat là chất bột màu trắng, không màu. Phụ gia này được hình thành từ hỗn hợp axit benzoic với muối kali dưới nhiệt độ cao. Là một chất bảo quản, kali benzoat có thể ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Việc sử dụng các chất phụ gia này có thể kéo dài thời hạn sử dụng của các sản phẩm công nghiệp như thực phẩm và các sản phẩm chăm sóc da. Anh chị em của kali benzoat, natri benzoat, thường được sử dụng làm chất bảo quản hơn. Tuy nhiên, nếu hàm lượng natri trong thực phẩm cần giảm, nhà sản xuất sẽ chuyển sang kali benzoat.
Sản phẩm có chứa kali benzoat
Potassium benzoate được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm, chất bổ sung, sản phẩm làm đẹp, đến các sản phẩm chăm sóc cơ thể.
1. Sản phẩm thực phẩm và chất bổ sung
Thực phẩm có chứa kali benzoat bao gồm:
- Soda, đồ uống có hương vị và các sản phẩm nước ép trái cây và rau quả
- Kẹo, sô cô la và bánh ngọt
- Nước sốt đã chế biến và nước xốt salad
- Bơ thực vật, mứt và thạch
- Cá và hải sản ướp hoặc khô
- Thịt đông lạnh
- Thuốc bổ sung và vitamin
2. Sản phẩm chăm sóc sắc đẹp và cơ thể
Ngoài thực phẩm, kali benzoat cũng được trộn trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể, chẳng hạn như:
- Dầu gội đầu
- Dầu xả
- Sữa rửa mặt
- Kem dưỡng ẩm cho da mặt
Kali benzoat có an toàn để tiêu thụ không?
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cơ quan của Liên hợp quốc giải quyết các vấn đề sức khỏe, đã phân loại kali benzoat như một chất bảo quản an toàn để tiêu dùng. Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA) cũng coi kali benzoat là một chất bảo quản an toàn. WHO và EFSA cung cấp lượng kali benzoat tối đa hàng ngày, là 5 mg cho mỗi kg trọng lượng cơ thể người tiêu dùng. Do đó, nếu bạn nặng 60 kg, lượng kali benzoat tối đa hàng ngày là 300 gram (5 mg mỗi kg x 60 kg). Giới hạn tối đa này có xu hướng thấp hơn mức tiêu thụ kali benzoat điển hình từ các sản phẩm chế biến mà chúng ta tiêu thụ. Tuy nhiên, nên giảm và hạn chế việc tiêu thụ thực phẩm chế biến hoặc thực phẩm có chất bảo quản - vì trong các sản phẩm chế biến sẵn có nhiều loại phụ gia khác gần gũi với cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Có bất kỳ tác dụng phụ của benzoat kali không?
Mặc dù là một chất bảo quản an toàn để tiêu thụ, kali benzoat vẫn có nguy cơ gây ra một số tác dụng phụ nhất định. Một trong những rủi ro của những tác dụng phụ này là phản ứng của kali benzoat với vitamin C. Kali benzoat và vitamin C có thể phản ứng trong nhiệt và ánh sáng để tạo thành một hợp chất gọi là benzen. Thực phẩm chứa benzen có thể gây phát ban và các phản ứng dị ứng nghiêm trọng - kể cả ở những người nhạy cảm. Benzen từ việc tiếp xúc với ô nhiễm thậm chí còn được cho là làm tăng nguy cơ ung thư - mặc dù không rõ liệu benzen từ thực phẩm có gây ra nguy cơ tương tự hay không. Một số báo cáo khác chỉ ra rằng các sản phẩm benzen và axit benzoic có thể làm tăng nguy cơ thiếu chú ý và rối loạn tăng động (ADHD) ở trẻ em. Tuy nhiên, tiền đề này vẫn cần được nghiên cứu thêm. [[Bài viết liên quan]]
Ghi chú từ SehatQ
Potassium benzoate là một chất bảo quản được xếp vào loại an toàn. Tuy nhiên, lượng kali benzoat hấp thụ hàng ngày có giới hạn tối đa là 5 miligam / kg trọng lượng cơ thể của chúng ta. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc liên quan đến trái cây kali benzoat và sự an toàn của nó, bạn có thể
hỏi bác sĩ trong ứng dụng sức khỏe gia đình SehatQ. Ứng dụng SehatQ có sẵn miễn phí tại
Appstore và Playstore cung cấp thông tin sức khỏe đáng tin cậy.