Nấm là sinh vật thuộc giới Nấm nên không thuộc nhóm thực vật hay động vật. Có rất nhiều loại nấm có thể được tìm thấy. Một số trong số chúng có thể ăn được và có giá trị dinh dưỡng cao. Những loại nấm nào có ích cho con người? [[Bài viết liên quan]]
Các loại nấm ăn được và lợi ích của chúng đối với sức khỏe
Là một loại thực phẩm bổ dưỡng, các loại nấm sau đây có thể ăn được và lợi ích tiềm năng của chúng:
1. Nấm hương
Loại nấm ăn đầu tiên và phổ biến nhất là nấm đông cô. Nấm hương là một trong những loại nấm phổ biến nhất trên thế giới. Có nguồn gốc từ Đông Á, loại nấm này rất giàu chất dinh dưỡng và các đặc tính tốt cho sức khỏe. Thành phần dinh dưỡng của nấm có thể thay đổi tùy theo từng loại. Tuy nhiên, nấm nói chung ít chất béo và cholesterol và chứa nhiều vitamin, protein, chất xơ và khoáng chất. Trong 100 gam nấm đông cô có chứa các chất dinh dưỡng:
- Chất đạm: 2,4 gam
- Magiê: 14 miligam
- Kali: 243 miligam
- Vitamin B6: 0,2 miligam
- Folate: 32 microgam
- Phốt pho: 76 miligam
Nấm hương cũng chứa chất chống oxy hóa, chống viêm, kháng vi-rút và chống bệnh tiểu đường. Theo báo cáo, nấm đông cô cũng giúp duy trì sức khỏe tim mạch, duy trì sức khỏe miễn dịch và có khả năng chống lại các tế bào ung thư. Nấm hương cũng có các đặc tính tăng cường xương tiềm năng, cũng như các đặc tính kháng khuẩn và kháng vi-rút.
2. Nấm maitake
Trong tiếng Nhật, 'maitake' có nghĩa là nấm nhảy múa. Người ta nói rằng cái tên này được đặt cho loại nấm này bởi vì mọi người có xu hướng vui mừng khi họ tìm thấy nó trong tự nhiên. Theo nghiên cứu, nấm maitake thích hợp dùng làm thuốc vì không có chất béo, ít natri, cholesterol và calo. Thành phần dinh dưỡng trong nấm maitake bao gồm chất chống oxy hóa, beta-glucans, vitamin B, vitamin C, đồng, kali, chất xơ, khoáng chất và axit amin. Nấm maitake là chất thích nghi, cụ thể là thực phẩm hoặc chất có thể chống lại căng thẳng trong cơ thể. Nấm maitake cũng có các đặc tính tiềm năng khác, chẳng hạn như được báo cáo là chống lại các tế bào ung thư, kiểm soát cholesterol, duy trì sức khỏe miễn dịch, để kiểm soát huyết áp.
3. Nấm sò
Nấm sò có thể là một loại nấm có thể ăn được và phổ biến ở Indonesia. Loại nấm giàu chất dinh dưỡng nhưng ít đường này có nhiều lợi ích sức khỏe tiềm năng, chẳng hạn như kiểm soát cholesterol, duy trì sức khỏe tim mạch, và thậm chí còn chứa các hợp chất có khả năng chống lại tế bào ung thư. Trong 100 gam nấm sò có chứa các chất dinh dưỡng:
- Nước: 92,5 miligam
- Năng lượng: 30 calo
- Chất đạm: 1,9 gam
- Chất béo: 0,1 gam
- Carbohydrate: 5,5 gam
- Chất xơ: 3,6 gram
- Canxi: 9 miligam
- Phốt pho: 83 miligam
- Sắt: 0,7 miligam
- Natri: 22 mg
- Kali: 226 miligam
- Kẽm: 0,8 mg
- Niacin: 1 miligam
Nấm sò cũng chứa các hợp chất có thể hoạt động như chất điều hòa miễn dịch, giúp duy trì hệ thống miễn dịch.
4. Nấm nút và nấm portobello
Nấm nút là loại nấm được trồng rộng rãi nhất trên thế giới. Khi còn non, loại nấm này có màu trắng nên được gọi là nấm trắng. Sau đó, nấm trắng sẽ chuyển thành nấm portobello khi nó hoàn toàn 'chín'. Nấm Portobello có xu hướng lớn hơn và sẫm màu hơn. Một trong những loại nấm có chứa nhiều vitamin D là nấm nút. Vitamin trong nấm nút thậm chí còn đủ 33% nhu cầu vitamin D hàng ngày. Ngoài vitamin D, nấm nút còn chứa nhiều vitamin B9, chất xơ, protein, chất béo, selen, phốt pho. Giống như hầu hết các loại nấm khác, nấm nút cũng có xu hướng ít calo. Loại nấm này được ghi nhận là có đặc tính chống ung thư cũng như kiểm soát lượng đường trong máu. Hàm lượng polysaccharide trong loại nấm này cũng có khả năng duy trì sức khỏe hệ tiêu hóa, vì nó có thể là thức ăn cho vi khuẩn tốt.
Cũng đọc: Có Lợi ích Sức khỏe trong Nấm Truffle Đắt tiền không?5. Nấm Enoki
Nấm Enoki chứa nhiều loại vitamin và khoáng chất quan trọng cho cơ thể như vitamin B, kali, sắt, kẽm, đồng, phốt pho cho đến selen. Hình dáng bên ngoài của loại nấm này có phần khác so với các loại nấm ăn khác. Tuy nhiên, mặc dù chúng có xu hướng 'mỏng' và nhỏ, nấm enoki cũng rất bổ dưỡng và có một số lợi ích cho sức khỏe.
Nấm enoki có hình dạng nhỏ, mỏng, một trong những lợi ích tiềm năng của nấm enoki là duy trì hệ thống miễn dịch, một lợi ích điển hình của các loại nấm khác. Các nghiên cứu trên động vật cũng phát hiện ra rằng hàm lượng proflamin trong nấm enoki có khả năng chống lại các khối u.
6. Nấm chaga
Nấm chaga là một loại nấm thường mọc ở những vùng lạnh giá. Hình thức 'không hấp dẫn' của nó là đối lập với dinh dưỡng và đặc tính của nó. Nấm chaga cũng thường được bán ở dạng bột. Nấm Chaga chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể, bao gồm năng lượng, protein, carbohydrate, đường, chất béo, chất xơ và natri. Nghiên cứu liên quan đến nấm chaga cũng vẫn đang được tiếp tục. Một số lợi ích tiềm năng của loại nấm này bao gồm tăng khả năng miễn dịch, chống viêm, chống lại tế bào ung thư và kiểm soát lượng đường trong máu. Nấm chaga cũng có khả năng kiểm soát cholesterol.
7. Nấm tai
Một trong những loại nấm có thể ăn được và nổi tiếng ở Indonesia là nấm mộc nhĩ. Thông thường, các loại nấm này được chế biến cho thực đơn trong các món canh hoặc món xào. Nấm tai chứa ít calo và chất béo. Tuy nhiên, mộc nhĩ rất giàu chất xơ, chất chống oxy hóa, axit omega, riboflavin, selen và vitamin B5. Nấm tai cũng có hàm lượng chất khoáng và protein cao hơn các loại nấm khác. Xem thành phần dinh dưỡng, trích dẫn từ nghiên cứu, lợi ích của nấm mộc nhĩ đối với sức khỏe là rất nhiều. Bắt đầu từ việc ngăn ngừa bệnh Alzheimer, giúp duy trì các tế bào cơ thể khỏe mạnh, duy trì cân nặng, ngăn ngừa thiếu máu, ngăn ngừa bệnh tim, đến nuôi dưỡng tóc, da, mắt và gan.
8. Nấm
Các loại nấm khác có thể ăn được là nấm ăn. Loại nấm này chứa selen cao hơn các loại nấm khác. Ngoài selen, hàm lượng dinh dưỡng khác của nấm ăn được là natri, sắt, folate, phốt pho và protein. Một số lợi ích của nấm ăn đối với sức khỏe bao gồm tăng khả năng miễn dịch, duy trì sức khỏe tuyến giáp, giảm các triệu chứng hen suyễn, khắc phục tình trạng thiếu máu, tăng sức mạnh cơ bắp, ngăn ngừa các rối loạn sức khỏe mãn tính khác nhau, chẳng hạn như ngăn ngừa ung thư, bệnh tim mạch.
Cách trồng nấm ăn
Nấm là một loại thực phẩm rất linh hoạt. Nấm có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau và trộn với nhiều loại thực phẩm khác. Ví dụ, nấm thái lát có thể được thêm vào món salad, nướng hoặc xào.
Nấm có thể được trộn với các thực phẩm khác như trứng, chúng ta cũng có thể trộn nấm vào súp, bánh mì sandwich, hoặc có thể là các món ăn Ý như mì ống chẳng hạn. Nấm Portobello thường được dùng làm "bít tết" vì kết cấu giống như thịt của chúng, đặc biệt là đối với những bạn không ăn thức ăn động vật. Cho dù bạn sử dụng phương pháp nào để chế biến nấm, chúng có thể tăng thêm hương vị cho bất kỳ món ăn nào tại nhà. Tuy nhiên, trước khi chế biến, có những cách chọn, bảo quản, làm sạch nấm theo nguồn gốc mà bạn cần biết để dưỡng chất trong nấm được phát huy tối đa.
- Đầu tiên, chọn nấm trông tươi và cứng cáp đã được đóng gói trong bọc nhựa. Tránh nấm có vết thâm hoặc các dấu hiệu hư hỏng khác.
- Thứ hai, không nên bảo quản nấm quá lâu. Nấm tươi cần được chế biến càng sớm càng tốt. Nếu vẫn còn nấm mốc, bạn cần phải gói lại thật chặt và cho vào tủ lạnh trong vòng năm ngày. Nấm cũng có thể được đông lạnh và có thể bảo quản từ 8-12 tháng, nhưng phải hấp hoặc xào trước.
- Thứ ba, cách làm sạch nấm là thực hiện bằng vòi nước chảy và đảm bảo tất cả các dụng cụ nhà bếp sử dụng cũng phải sạch để tránh bị ngộ độc thực phẩm.
Cũng đọc: Tìm hiểu về Nấm Shimeji, Loại nấm từ Đông Á giàu lợi íchGhi chú từ SehatQ
Có nhiều loại nấm ăn được. Vì một số loại nấm có thể rất độc nên tốt nhất bạn nên mua nấm ở siêu thị hoặc chợ có chất lượng đảm bảo. Nếu muốn được bác sĩ tư vấn trực tiếp về các loại nấm ăn được và có lợi cho sức khỏe, bạn có thể
bác sĩ trò chuyện trên ứng dụng sức khỏe gia đình SehatQ.Tải xuống ứng dụng ngay bây giờ trên Google Play và Apple Store.