Ung thư đại trực tràng là bệnh ung thư với các tế bào phát triển trong ruột kết (ruột già) và trực tràng (cơ quan tiêu hóa gần hậu môn). Ung thư này cũng có thể được gọi là ung thư ruột kết hoặc ung thư trực tràng, tùy thuộc vào vị trí ban đầu của sự xuất hiện của nó. Cả hai đều được xếp chung vào một loại bệnh vì chúng có nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị gần như giống nhau. Khi so sánh với các loại ung thư khác, ung thư này có thể không được nhiều người biết đến. Tuy nhiên, dựa trên dữ liệu, ung thư đại trực tràng là loại ung thư phổ biến thứ ba của người dân trên toàn thế giới. Đây cũng là loại ung thư phổ biến thứ 4 trong số các loại ung thư gây tử vong.
Nguyên nhân của ung thư đại trực tràng
Cho đến nay, vẫn chưa có một nguyên nhân cụ thể nào gây ra ung thư đại trực tràng. Tuy nhiên, một số điều có thể là một yếu tố rủi ro. Yếu tố nguy cơ là những thứ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh của một người. Sau đây là một số điều có thể là nguy cơ dẫn đến ung thư đại trực tràng.
- Trên 50 tuổi
- Gia đình có tiền sử mắc bệnh ung thư đại trực tràng
- Thiếu tập thể dục
- Hiếm khi ăn rau và trái cây
- Tiêu thụ ít chất xơ hơn
- Ăn nhiều chất béo bão hòa
- Béo phì
- Tiêu thụ rượu
- Có thói quen hút thuốc
Hành trình ung thư đại trực tràng
Trong hầu hết các trường hợp, ung thư đại trực tràng thường phát triển đầu tiên ở thành trong của ruột già hoặc trực tràng. Sự phát triển quá mức của các tế bào này được gọi là một polyp. Không phải tất cả các polyp sẽ phát triển thành ung thư. Chỉ những polyp dạng u tuyến đôi khi phát triển thành ung thư. Trong khi đó, các loại polyp khác, cụ thể là polyp tăng sản và polyp viêm thường sẽ không phát triển thành ung thư. Các đặc điểm của polyp sẽ phát triển thành ung thư là:
- Đo hơn 1 cm
- Nhiều hơn 2 miếng
- Có sự loạn sản của các tế bào polyp. Loạn sản là một thuật ngữ chỉ các tế bào bất thường nằm xen kẽ giữa các tế bào bình thường.
Theo thời gian, những khối polyp này sẽ tiếp tục phát triển và ngày càng phủ lên thành đại tràng, trực tràng. Tế bào ung thư nằm trong thành cũng có thể bùng phát vào các mạch máu gần đó. Khi những tế bào này xâm nhập vào mạch máu, ung thư sau đó có thể di căn đến các bộ phận khác của cơ thể nằm xa đại tràng hoặc trực tràng. Kết quả là, người bệnh bị di căn hoặc lây lan các tế bào ung thư đến các cơ quan khác không phải là cơ quan ban đầu của chúng. Ung thư đã di căn là ung thư đã bước sang giai đoạn ba hoặc bốn.
Các triệu chứng của ung thư đại trực tràng
Khi bắt đầu xuất hiện, ung thư đại trực tràng không phải lúc nào cũng gây ra các triệu chứng. Nhưng theo thời gian, các triệu chứng của ung thư đại trực tràng có thể bắt đầu xuất hiện. Các triệu chứng sau có thể xuất hiện.
- CHƯƠNG đẫm máu
- Đau và chuột rút ở dạ dày mà không biến mất
- Giảm cân đột ngột không có lý do
- Bệnh tiêu chảy
- Phân có màu đen
- Thay đổi thói quen đi tiêu, chẳng hạn như táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài vài ngày
- Bụng vẫn còn đầy ngay cả sau khi đi tiêu
- Phập phồng
- Cơ thể suy nhược, thường xuyên cảm thấy mệt mỏi
- Một khối u xuất hiện trong dạ dày
- Các triệu chứng như thiếu sắt hoặc thiếu máu xuất hiện
Các triệu chứng trên cũng có thể chỉ ra các bệnh khác ngoài ung thư đại trực tràng. Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu những tình trạng này không cải thiện trong vòng bốn tuần.
Tầm soát để phát hiện ung thư đại trực tràng
Nếu bạn nghi ngờ rằng các triệu chứng trên chỉ ra ung thư đại trực tràng, bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn thực hiện một loạt các xét nghiệm hoặc kiểm tra, chẳng hạn như:
1. Xét nghiệm máu
Các xét nghiệm máu như công thức máu toàn bộ, chất chỉ điểm khối u và men gan thường sẽ được bác sĩ kiểm tra để giúp chẩn đoán ung thư đại trực tràng.
2. Kiểm tra phân
Trong cuộc kiểm tra này, một mẫu phân của bạn sẽ được lấy và sau đó được kiểm tra trong phòng thí nghiệm. Có nhiều phương pháp lấy mẫu phân, tùy thuộc vào hướng dẫn của bác sĩ và phòng xét nghiệm.
3. Nội soi Sigmoidoscopy
Trong quy trình nội soi đại tràng sigma, bác sĩ sẽ đưa một ống nhỏ và mềm vào trực tràng. Ống này được trang bị một camera nhỏ và ánh sáng, do đó bác sĩ có thể kiểm tra kỹ các thành của đại tràng và trực tràng, để xem sự phát triển của các khối polyp trên chúng.
4. Nội soi đại tràng
Quy trình nội soi đại tràng thực ra không khác nhiều so với nội soi đại tràng xích ma. Chỉ là trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ khám toàn bộ đại tràng.
5. Colonography
Chụp đại tràng là việc lấy hình ảnh của đại tràng bằng công nghệ CT Scan để xem các tình trạng khả nghi tiềm ẩn trong cơ quan.
Mức độ nghiêm trọng của ung thư đại trực tràng
Mức độ nghiêm trọng của ung thư đại trực tràng có thể được chia thành sáu cấp độ, như sau:
• Giai đoạn 0
Đây là giai đoạn sớm nhất, tế bào ung thư đã tồn tại nhưng chưa phát triển. Giai đoạn này còn được gọi là ung thư biểu mô tại chỗ.
• Giai đoạn 1
Các tế bào ung thư đã bắt đầu phát triển vào niêm mạc bên trong của đại tràng hoặc trực tràng, nhưng chưa lan sang các bộ phận khác.
• Giai đoạn 2
Các tế bào ung thư đã bắt đầu phát triển vào lớp ngoài của thành đại tràng hoặc trực tràng, nhưng chưa lan đến các hạch bạch huyết gần đó.
• Giai đoạn 3
Tế bào ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết gần đó, nhưng không lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
• Giai đoạn 4
Tế bào ung thư đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể xa đại tràng hoặc trực tràng, chẳng hạn như gan, phổi và buồng trứng hoặc buồng trứng.
• Sự tái xuất
Ung thư đã được điều trị và chữa khỏi, nhưng xuất hiện trở lại và nhắm vào đại tràng và trực tràng cũng như các bộ phận cơ thể khác.
Cách điều trị ung thư đại trực tràng
Ung thư đại trực tràng có thể được điều trị và những người mắc bệnh có khả năng nhận được kết quả tốt nếu ung thư vẫn còn ở giai đoạn đầu. Dưới đây là các lựa chọn điều trị cho căn bệnh này.
• Hoạt động
Phẫu thuật là phương pháp điều trị phổ biến nhất đối với ung thư đại trực tràng. Nếu ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết gần đó, các tuyến này cũng sẽ bị loại bỏ cùng với các khu vực khác bị ảnh hưởng bởi ung thư. Trong ung thư giai đoạn đầu, phẫu thuật có thể loại bỏ tất cả các tế bào ung thư trong cơ thể. Tuy nhiên, ở giai đoạn nặng, phẫu thuật nhằm mục đích làm giảm các triệu chứng.
• Hóa trị liệu
Hóa trị có thể được thực hiện trước hoặc sau khi phẫu thuật. Nếu được thực hiện trước khi phẫu thuật, phương pháp điều trị này có thể giúp giảm kích thước của các khối u hoặc cục ung thư trong đại tràng hoặc trực tràng.
• Xạ trị
Xạ trị được thực hiện bằng cách sử dụng năng lượng bức xạ bắn trực tiếp vào các tế bào ung thư để ngăn chặn các tế bào này nhân lên. Thông thường, thủ thuật này được lựa chọn để điều trị ung thư xảy ra ở vùng trực tràng. Cùng với hóa trị, liệu pháp này cũng có thể được thực hiện sau phẫu thuật để giảm khả năng tái phát ung thư.
• Cắt bỏ
Cắt bỏ là một thủ thuật tiêu diệt các tế bào ung thư mà không cần phải loại bỏ chúng. Trong quá trình cắt bỏ, bác sĩ sẽ sử dụng một tần số vô tuyến đặc biệt, cồn hoặc nitơ lỏng. Bằng một dụng cụ đặc biệt, bác sĩ sẽ đưa vật liệu cắt bỏ vào vùng ung thư và tiêu diệt chúng.
Cách ngăn ngừa ung thư đại trực tràng
Không phải lúc nào bệnh ung thư đại trực tràng cũng có thể phòng ngừa được. Tuy nhiên, sống một lối sống lành mạnh có thể giúp giảm khả năng phát triển bệnh này. Đây là cách thực hiện.
• Kiểm tra sức khỏe thường xuyên
Ung thư đại trực tràng chỉ là một trong nhiều bệnh không gây ra các triệu chứng cụ thể. Vì vậy, cần kiểm tra sức khỏe để ngăn chặn căn bệnh này phát triển trong cơ thể. Kiểm tra sức khỏe, đặc biệt quan trọng đối với những người có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư đại trực tràng và trên 50 tuổi.
• Đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng
Để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng, hãy đảm bảo bạn ăn các loại thực phẩm lành mạnh bằng cách tăng lượng chất xơ, rau và trái cây. Ngoài ra, cũng nên tránh những thực phẩm không tốt cho sức khỏe như đồ ăn nhanh.
• Tập luyện đêu đặn
Tập thể dục thường xuyên có thể làm giảm nguy cơ phát triển ung thư đại trực tràng và nhiều bệnh nguy hiểm khác của một người.
• Duy trì cân nặng
Thừa cân làm tăng nguy cơ phát triển ung thư đại trực tràng của một người. Do đó, hãy đảm bảo rằng bạn luôn nỗ lực để duy trì trọng lượng cơ thể lý tưởng. [[bài liên quan]] Ung thư đại trực tràng là căn bệnh nguy hiểm cần hết sức đề phòng. Nếu bạn còn thắc mắc thêm về tình trạng bệnh lý này, đừng ngần ngại mà hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trực tiếp cũng như khám sàng lọc như một bước phát hiện sớm.