Bayberry là một loại quả mọng thuộc họ dâu
myricaceae. Quả nguyệt quế phổ biến nhất là quả nguyệt quế Trung Quốc (
Myrica rubra) và bayberry Mỹ còn được gọi là
sáp myrtle (
Myrica Cerifera). Cây dâu tây phát triển quanh năm và có nhiều tên gọi, bao gồm cây nến, cây sáp, và cây dương-mei. Bài viết dưới đây thảo luận về các loại bayberry phổ biến nhất, hàm lượng dinh dưỡng và lợi ích tiềm năng của chúng.
Các loại bayberry phổ biến nhất
Dưới đây là giải thích về hai loại bayberry phổ biến nhất.
1. Bayberry Trung Quốc (Myrica rubra)
Myrica rubra là một loại trái cây có nguồn gốc từ Nam Trung Quốc và nhiều nước châu Á khác. Loại quả này có màu đỏ hồng, hương vị thơm ngon, có giá trị dinh dưỡng cao. Quả dâu tây Trung Quốc rất giàu chất chống oxy hóa như anthocyanins và có thể được tiêu thụ trực tiếp dưới dạng trái cây tươi hoặc chế biến thành các sản phẩm khác nhau. Bayberries, bao gồm.
Myrica rubra, là một loại trái cây dễ hư hỏng. Bên cạnh việc ăn tươi, trái cây Trung Quốc thường có ở dạng nước ép, trái cây đóng hộp, trái cây đông lạnh hoặc sấy khô.
2. Bayberry của Mỹ (Myrica Cerifera)
Myrica cerifera là một loại cây bụi lớn hoặc cây nhỏ phân bố rộng rãi ở miền nam và miền đông Hoa Kỳ. Quả nhỏ và có màu trắng xanh. Loại quả mọng này nổi tiếng vì quả có thể tạo ra sáp (
sáp) để làm nến bayberry thơm. Ngoài ra, lá, cành và rễ cũng đã được sử dụng rộng rãi. Theo truyền thống, bayberry đã được sử dụng trong nhiều thế hệ như một phương thuốc cho các vấn đề sức khỏe khác nhau.
Nội dung Bayberry
Bayberry rất giàu chất phytochemical, là những hóa chất thực vật tự nhiên có khả năng mang lại một số lợi ích cho sức khỏe; và chất chống oxy hóa, chẳng hạn như vitamin A, C và E. Loại trái cây này được coi là có hàm lượng vitamin C rất cao và được coi là một nguồn folate tốt. Quả mâm xôi, đặc biệt là quả mâm xôi Trung Quốc, có sự cân bằng axit-đường tốt và là một nguồn tuyệt vời của thiamine, riboflavin, carotenoid, khoáng chất và chất xơ. Ngoài ra, trái cây này được trang bị các chất chống oxy hóa, chẳng hạn như anthocyanins, flavonols và ellagitannin. Loại quả mọng này cũng chứa các khoáng chất quan trọng, chẳng hạn như canxi, magiê, kali, sắt và đồng. Nó cũng chứa các hợp chất phenolic, bao gồm axit gallic, quercetin hexoside, quercetin deoxyhexoside, thành quercetin. Quả dâu tây Trung Quốc thậm chí còn chứa nhiều proanthocyanidins oligomeric (OPCs), là loại chất chống oxy hóa loại bỏ gốc tự do mạnh mẽ nhất. OPC được cho là mạnh hơn Vitamin C hai mươi lần và mạnh hơn 50 lần so với Vitamin E, và rất có lợi cho việc duy trì một cơ thể khỏe mạnh.
Những lợi ích tiềm năng của quả dâu tây đối với sức khỏe
Mặc dù có rất nhiều tuyên bố về lợi ích của quả nguyệt quế và nó đã được sử dụng qua nhiều thế hệ như một loại thuốc thảo dược, nhưng vẫn cần rất nhiều nghiên cứu khoa học để chứng minh những tuyên bố về hiệu quả của việc sử dụng quả dâu tây để điều trị. Cho đến nay, việc sử dụng quả nguyệt quế nhiều hơn dưới hình thức y học cổ truyền với các bài thuốc được truyền miệng.
1. Thuốc nam trong y học cổ truyền Trung Quốc
Y học cổ truyền Trung Quốc đã dựa vào cây dâu tây trong một thời gian dài. Vỏ cây dâu tây được sử dụng để điều trị ngộ độc asen, bệnh ngoài da, vết thương và vết loét. Trong khi đó, hạt được dùng để chữa mồ hôi chân và thịt của loại quả Trung Quốc này được dùng để chữa bệnh tả, bệnh tim và các bệnh dạ dày như viêm loét dạ dày.
2. Hàm lượng hợp chất OPC cao
Hàm lượng OPC trong quả nguyệt quế là một hợp chất chống oxy hóa rất mạnh. OPC được cho là có thể ngăn chặn và làm sạch các gốc tự do khỏi cơ thể. Những hợp chất này thậm chí có thể xuyên qua hàng rào máu não, có khả năng bảo vệ não và hệ thần kinh. OPC cũng được cho là có thể ngăn ngừa bệnh đục thủy tinh thể, lão hóa da và giúp giảm viêm khớp.
3. Nhà sản xuất dầu bayberry đa năng
Lá cây dâu tây có thể sản xuất dầu rất giàu hợp chất tự nhiên có đặc tính kháng nấm và chống ung thư. Một số nghiên cứu cũng đã chỉ ra chất chiết xuất và dầu từ lá nguyệt quế có đặc tính trừ sâu, diệt côn trùng, thuốc trừ sâu và chống động vật chân đốt.
4. Là một loại thuốc thảo dược truyền thống ở Mỹ
Bayberry đã được sử dụng như một phương thuốc thảo dược cho bên trong và bên ngoài cơ thể. Loại quả mọng này được cho là có tác dụng cải thiện lưu thông máu, kích thích hô hấp và kiểm soát nhiễm trùng do vi khuẩn. Dưới đây là những tuyên bố về lợi ích của bayberry đối với một số vấn đề trong cơ thể.
- Bệnh tiêu chảy
- Hội chứng ruột kích thích
- Sốt
- Bị cảm
- Bệnh cúm
- Kinh nguyệt quá nhiều
- tiết dịch âm đạo.
Đối với cơ thể bên ngoài, bayberry được cho là có thể khắc phục được những vấn đề sau.
- Vết loét
- Viêm họng
- Vết thương
- Da ngứa
- Gàu.
Sáp Bayberry còn được dùng để chữa bệnh kiết lỵ và chữa các vết loét. Trong khi đó, trà lá nguyệt quế được sử dụng để điều trị sốt và ngứa da. [[Bài viết liên quan]]
Tác dụng phụ tiềm ẩn của bayberry
Những lợi ích khác nhau của quả bayberry ở trên vẫn chưa được khoa học chứng minh, vì vậy bạn không nên nuốt thông tin thô. Ngoài ra, dùng bayberry bằng đường uống có khả năng gây buồn nôn, nôn mửa và tổn thương gan. Loại trái cây Trung Quốc này cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người, và vỏ rễ cây dâu tây được cho là có thể gây ung thư và chứa hợp chất myricadiol là chất diệt tinh trùng (giết chết và ngăn chặn sự di chuyển của tinh trùng). Thận trọng, phụ nữ có thai, đang cho con bú và những người có tình trạng bệnh lý đặc biệt không nên sử dụng chiết xuất quả dâu tây mà không hỏi ý kiến chuyên gia y tế trước. Nếu có thắc mắc về các vấn đề sức khỏe, bạn có thể hỏi trực tiếp bác sĩ trên ứng dụng sức khỏe gia đình SehatQ miễn phí. Tải xuống ứng dụng SehatQ ngay bây giờ trên App Store hoặc Google Play.