Nếu bạn thích ẩm thực Nhật Bản, chắc chắn bạn đã từng nghe đến thuật ngữ kombu? Nếu không, kombu là một loại rong biển lớn được sử dụng làm cơ sở cho các món hầm hoặc nước dùng. Nước dùng này có vị rất mặn nên nó là một trong những thành phần cơ bản của các món súp ở Nhật Bản. Hàm lượng iốt trong kombu rất cao và tốt cho hệ trao đổi chất của cơ thể con người. Nếu bạn đang nếm mì ramen hoặc udon và có hương vị của nước dùng kombu mặn, thì đó có thể là từ nước dùng kombu. Đương nhiên, kombu rất giàu chất chống oxy hóa, vitamin, khoáng chất và chất béo lành mạnh.
Lợi ích của kombu đối với sức khỏe
Thành phần dinh dưỡng của kombu là:
- Lượng calo: 10
- Chất béo: 0 gram
- Cholesterol: 0 gam
- Natri: 180 miligam
- Kali: 340 miligam
- Carbohydrate: 2 gam
- Chất xơ: 2 gam
- Canxi: 4%
- Magiê: 12%
Kombu cũng chứa vitamin A, C, E, K, B, iốt, sắt và mangan. Một số lợi ích sức khỏe của kombu là:
Tốt cho sự phát triển trí não
Hàm lượng iốt trong kombu rất quan trọng đối với hormone tuyến giáp. Không chỉ vậy, chất này còn rất quan trọng cho sự phát triển của não bộ và là dưỡng chất quan trọng đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Cũng giống như rong biển, kombu là một nguồn cung cấp iốt thực vật dồi dào. Tuy nhiên, kombu vẫn còn ít phổ biến để tiêu thụ mặc dù nó có những lợi ích rất tốt và chứa các vi chất dinh dưỡng cần thiết.
Chất xơ rất tốt cho hệ tiêu hóa của con người, và đó là một trong những lợi ích của kombu. Một khẩu phần nhỏ kombu chứa 2 gam chất xơ. Tiêu thụ thực phẩm giàu chất xơ có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Ngoài ra, kombu cũng khiến người ăn cảm thấy no lâu hơn nhờ hàm lượng chất xơ trong nó.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn axit béo omega 3 không phải từ động vật, thì kombu có thể là một lựa chọn thay thế. Hơn nữa, axit béo omega 3 rất quan trọng cho sự phát triển của não bộ và có tác dụng chống viêm. Vì vậy, hiện nay nguồn axit béo omega 3 không chỉ đến từ cá mà có thể từ kombu.
Có một biệt danh được ghim trên kombu là "kho báu của biển" vì những lợi ích chống oxy hóa trong nó. Loại chất chống oxy hóa này là fucoxanthin có thể ngăn ngừa béo phì, đa xơ cứng và các bệnh mãn tính khác.
Lợi ích của kombu cũng không kém phần đặc biệt là ngăn ngừa bệnh tật. Điều này là do kombu có chứa fucoidan, một loại carbohydrate chuỗi dài mà cơ thể sử dụng làm nguồn năng lượng và cấu trúc tế bào. Nghiên cứu cho thấy rằng Fucoidan cũng có thể ngăn một người tiếp xúc với vi rút gây bệnh để ngăn ngừa bệnh tấn công một người quá lâu. Trong các nghiên cứu trên động vật, Fucoidan cũng tốt cho hệ tiêu hóa vì nó làm tăng sản xuất vi khuẩn tốt. [[Bài viết liên quan]]
Làm thế nào để có được kombu
Với nhiều lợi ích của kombu đối với sức khỏe, không có gì sai khi bổ sung loại rong biển thơm ngon này vào thực đơn hàng ngày. Miễn là không có phản ứng dị ứng sau khi tiêu thụ nó, thì không có vấn đề gì. Thông thường, kombu có thể được tìm thấy trong các siêu thị, đặc biệt là ở phần nguyên liệu. Một số bán nó tươi hoặc khô. Càng nhiều càng tốt, hãy chọn kombu hữu cơ để có ít dư lượng hóa chất hơn. Ngoài ra, không cần phải mua kombu có chứa thêm muối vì rong biển này tự nhiên chứa natri nên nó có vị rất ngon.
Có bất kỳ tác dụng phụ của việc tiêu thụ kombu không?
Mọi người hiếm khi gặp tác dụng phụ khi dùng kombu, nhưng vẫn phải cảnh giác. Hơn nữa, nếu việc tiêu thụ kombu có xu hướng quá nhiều. Một số triệu chứng của tác dụng phụ kombu thường liên quan đến ngộ độc iốt, với các đặc điểm sau:
- Bệnh tiêu chảy
- Sốt
- Ho
- Đau bụng
- Ăn mất ngon
- Sưng răng và lợi
- Vị kim loại trong miệng
- Không đi tiểu
- Phát ban
- Tiết quá nhiều nước bọt
- Co giật
- Ném lên
Nếu điều này xảy ra sau khi tiêu thụ kombu, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Cũng nên nhớ rằng những người bị dị ứng với động vật có vỏ hoặc cá cũng có thể bị dị ứng với kombu. [[Bài viết liên quan]]
Ghi chú từ SehatQ
Những người đang dùng thuốc liên quan đến kali hoặc tuyến giáp cũng nên tránh tiêu thụ kombu mà không có sự giám sát của bác sĩ. Người ta lo ngại rằng việc tiêu thụ kombu giàu iốt và kali có thể ảnh hưởng đến nồng độ kali và hormone tuyến giáp trong cơ thể.