B3 Chất thải và phân loại và quản lý để không gây ô nhiễm môi trường

Chất thải B3 là một trong những vấn đề môi trường cần phải được quản lý hợp lý để duy trì sức khỏe của môi trường và các sinh vật xung quanh. Chất thải này không chỉ có các nhà máy lớn sản xuất. Công chúng, dù có ý thức hay không, cũng góp phần vào sự hiện diện của chất thải này trong môi trường. Chất thải B3 là một thuật ngữ chỉ chất thải vật liệu nguy hiểm và độc hại. Chất thải này là vật chất còn sót lại từ việc xử lý các hoạt động và quy trình sản xuất có chứa các vật liệu nguy hiểm hoặc độc hại có thể làm hỏng hoặc ô nhiễm môi trường và gây nguy hiểm cho sức khỏe con người. Các tác động do chất thải B3 gây ra có thể trực tiếp hoặc gián tiếp. Vì nó rất nguy hiểm nên chính phủ Indonesia đã quy định rõ ràng về các loại và phân loại chất thải B3 này và việc quản lý nó trong luật và các quy định phái sinh của nó.

Chất thải B3 là kết quả của chất thải với cách phân loại này

Nói một cách khái quát, chất thải B3 thực sự là một nguyên liệu thô độc hại và không còn được sử dụng vì nó đã bị hư hỏng. Chất thải này cũng có thể ở dạng cặn bao bì, cặn tràn, cặn quá trình và dầu đã qua sử dụng từ các tàu yêu cầu xử lý và chế biến đặc biệt. Chất thải B3 có nguy cơ gây bệnh nghiêm trọng Trong khi đó, theo Quy định số 74 năm 2001 của Chính phủ liên quan đến Quản lý Vật liệu Độc hại và Nguy hiểm, việc phân loại chất thải B3 là:
  1. Dễ nổ

    Vật liệu này có thể nổ ngay cả khi được đặt ở nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn (25 độ C, 760 mmHg). Nó cũng có thể phản ứng và tạo ra khí với nhiệt độ và áp suất cao có thể nhanh chóng phá hủy môi trường xung quanh.
  2. Dễ dàng phát sáng (dễ cháy)

    Vật liệu này là chất rắn hoặc chất lỏng rất dễ cháy. Chất thải B3 tiếp tục được phân loại thành chất dễ cháy, rất dễ cháy (rất dễ cháy), và rất dễ phát sáng (rất dễ cháy).
  3. Độc hại (độc hại)

    Những vật liệu này có thể gây tử vong hoặc bệnh tật nghiêm trọng nếu chúng xâm nhập vào cơ thể con người qua đường hô hấp, miệng hoặc da. Chất thải B3 này lại được xếp vào loại chất thải độc hại (độc hại vừa phải), rất độc hại (Chất độc có nồng độ cao), rất độc (cực độc).
  4. Sự nguy hiểm

    Vật liệu này có thể ở dạng rắn, lỏng hoặc khí mà nếu sinh vật hít phải hoặc ăn phải có thể gây hại cho sức khỏe ở một mức độ nào đó.
  5. Ăn mòn

    Ở đây, chất thải B3 là vật liệu gây kích ứng da hoặc bỏng, làm gỉ sắt và có độ pH bằng hoặc nhỏ hơn 2 đối với chất thải có tính axit và bằng hoặc lớn hơn 12,5 đối với chất thải có tính kiềm.
  6. Gây kích ứng (chất gây kích ứng)

    Vật liệu này ở dạng rắn hoặc lỏng, nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc niêm mạc có thể gây viêm.
  7. Có hại đến môi trường

    Những vật liệu này có thể làm hỏng môi trường, bao gồm cả tầng ôzôn.
  8. Chất gây ung thư

    Chất thải này có thể gây ung thư.
  9. Gây quái thai

    Chất thải này có nguy cơ ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển của phôi thai.
  10. Gây đột biến

    Chất thải này có thể gây ra những biến đổi gen ở người.
Một số loại chất thải B3 vẫn có thể được sử dụng, chẳng hạn như amoniac, axit axetic, axit sulfuric, axit clohydric, axetylen, formalin, metanol, natri hydroxit và khí nitơ.

Tuy nhiên, cũng có chất thải B3 hoàn toàn bị cấm sử dụng ở Indonesia, bao gồm aldrin, chlordane, DDT, dieldrin, endrin, heptachlor, mirex, toxaphene, hexachlorobenzene và PCBs. [[Bài viết liên quan]]

B3 quản lý chất thải

Việc quản lý chất thải B3 do pháp luật quy định, do tính chất của chất thải B3 là chất thải độc hại, nguy hại cho sức khỏe con người và môi trường nên mọi cá nhân, tổ chức kinh doanh sản xuất ra chất thải này có nghĩa vụ thực hiện việc quản lý phù hợp. Chất thải B3 không được vứt ra môi trường xung quanh mà phải trải qua một quy trình nghiêm ngặt và lâu dài. Theo Luật số 32 năm 2009 liên quan đến Quản lý và Bảo vệ Môi trường, quản lý chất thải B3 phải bao gồm:
  • Phép trừ
  • Kho
  • thu thập
  • Vận chuyển hàng hóa
  • Sử dụng
  • Chế biến và / hoặc dự trữ
Việc quản lý chất thải B3 được cấu trúc và không thể được thực hiện tùy tiện vì nó phải có giấy phép của nhiếp chính hoặc thị trưởng, thống đốc hoặc Bộ Môi trường và Lâm nghiệp. Nếu công ty hoặc ngành không thể thực hiện việc quản lý này, thì họ phải giao nó cho một bên khác có năng lực hơn. Luật số 32/2009 cũng quy định về khả năng chất thải B3 được xuất khẩu sang các nước khác hoặc nhập khẩu (NK) từ các nước khác. Tuy nhiên, thủ phạm xuất khẩu hoặc nhập khẩu chất thải B3 phải đáp ứng các yêu cầu khác nhau theo quy định hiện hành ở Indonesia và quốc gia xuất khẩu. Chất thải B3 có nguy cơ gây ra các vấn đề sức khỏe khác nhau. Để tìm hiểu thêm về các nguy cơ đối với sức khỏe của nó, hỏi bác sĩ trực tiếp trong ứng dụng sức khỏe gia đình SehatQ. Tải xuống ngay bây giờ tại App Store và Google Play.