Lịch sử kháng sinh và kháng kháng sinh
Kỷ nguyên hiện đại của thuốc kháng sinh bắt đầu với việc phát hiện ra penicillin của Sir Alexander Flemming vào năm 1928. Kể từ đó, thuốc kháng sinh đã thay đổi nền y học hiện đại và cứu sống hàng triệu người. Thuốc kháng sinh đầu tiên được đưa ra để điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng vào những năm 1940. Penicillin cũng đã chứng minh thành công trong việc kiểm soát nhiễm trùng do vi khuẩn ở binh lính trong chiến tranh thế giới thứ hai. Tuy nhiên, ngay sau thời kỳ này, tình trạng kháng penicilin bắt đầu xuất hiện, do đó vào những năm 1950, nhiều bệnh nhân không thể khỏi bệnh khi dùng penicilin. Để giải quyết vấn đề này, thuốc kháng sinh beta-lactam đã được phát minh, phát triển và bán trên thị trường. Tuy nhiên, trường hợp đầu tiên kháng methicillinStaphylococcus aureus (MRSA) được phát hiện trong cùng một thập kỷ, ở Anh vào năm 1962 và ở Mỹ vào năm 1968. Vancomycin lần đầu tiên được sử dụng trong thực hành lâm sàng vào năm 1972 để điều trị các trường hợp kháng methicillin. Thật không may, các trường hợp kháng vancomycin đã được báo cáo vào năm 1979 và 1983. Từ cuối những năm 1960 đến đầu những năm 1980, ngành công nghiệp dược phẩm đã sản xuất nhiều loại kháng sinh mới để giải quyết vấn đề kháng thuốc. Tuy nhiên, kết quả là cho đến nay, nhiễm vi khuẩn vẫn là một vấn đề khó khắc phục và vẫn là mối đe dọa đối với tính mạng con người.Kháng kháng sinh là gì?
Vi khuẩn có thể tiến hóa để tồn tại trước sự tấn công của thuốc kháng sinh. Kháng thuốc kháng sinh là tình trạng khi vi khuẩn gây bệnh trở nên kháng lại các thành phần có trong thuốc kháng sinh. Điều này khiến vi khuẩn càng khó tiêu diệt và tiếp tục phát triển, khiến bệnh càng khó chữa hơn. Vào đầu năm 1945, Ngài Alexander Fleming đã cảnh báo về sự xuất hiện của thời đại lạm dụng thuốc kháng sinh. Việc sử dụng không đúng cách này rõ ràng sẽ kích hoạt sự phát triển của kháng thuốc. Ở vi khuẩn, các gen có thể được di truyền hoặc có thể được truyền qua các yếu tố di truyền di động như plasmid. Sự chuyển gen theo chiều ngang này có thể gây ra tình trạng kháng thuốc kháng sinh di chuyển giữa các loài vi khuẩn khác nhau. Ngoài ra, sự đề kháng cũng có thể phát sinh thông qua các đột biến. Các quy tắc dùng thuốc kháng sinh thực sự khá rõ ràng. Mua phải thông qua đơn của bác sĩ và phải chi tiêu. Mua thuốc theo đơn của bác sĩ rất hữu ích để hạn chế tiêu thụ quá nhiều thuốc kháng sinh. Trong khi đó, các hướng dẫn phải được chi tiêu hữu ích để việc điều trị thành công trong việc loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh. Khi bạn không tuân theo hai quy tắc này, vi khuẩn sẽ chỉ mạnh lên. Vi khuẩn gây bệnh là những vi sinh vật có thể thích nghi với môi trường sống. Vi khuẩn càng thường xuyên tiếp xúc với thuốc kháng sinh, chúng sẽ càng học cách sống sót trước sự tấn công của thuốc kháng sinh. Ngoài ra, nếu bạn không uống hết thuốc kháng sinh theo khuyến cáo của bác sĩ, những vi khuẩn còn lại cũng sẽ tồn tại và học cách tránh xa các thành phần của thuốc kháng sinh. Kết quả là, nếu trong tương lai bạn trở lại với cùng một căn bệnh và nhận cùng một loại thuốc, vi khuẩn đã tiến hóa và hiểu cách tồn tại với loại thuốc đó. Vì vậy, bạn sẽ khó phục hồi hơn.Xem xét kỹ hơn mối nguy hiểm của kháng kháng sinh
Kháng thuốc kháng sinh có thể làm cho các bệnh nhiễm trùng như viêm phổi khó chữa. Thuốc kháng sinh chỉ cần thiết để điều trị các bệnh do vi khuẩn gây ra. Cho đến nay, giới y học vẫn rất cần vai trò của thuốc kháng sinh trong việc đối phó với các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng, chẳng hạn như viêm phổi và nhiễm trùng huyết. Nhiễm trùng huyết là một tình trạng nhiễm trùng lan vào máu gây viêm khắp cơ thể và làm gián đoạn hoạt động của các cơ quan quan trọng. Tình trạng này là một trường hợp cấp cứu y tế và có thể gây tử vong. Hãy tưởng tượng, nếu ai đó đã ở trong tình trạng nhiễm trùng huyết, và vi khuẩn trong cơ thể đã kháng với các loại thuốc có sẵn. Những vi khuẩn này sẽ tiếp tục ăn mòn cơ thể, cho đến khi cơ thể không còn khả năng chống lại nó. Hiện nay, đã có một số vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh. Những vi khuẩn này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Sau đây là các loại vi khuẩn được đề cập.1. Clostridium difficile (C. khác)
Khi phát triển quá mức trong cơ thể, những vi khuẩn này sẽ gây nhiễm trùng ở ruột già và ruột non. Những bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn này thường xuất hiện sau khi một người được điều trị bằng một số loại kháng sinh cho các loại nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau. Vi khuẩn C.diff bản thân nó, miễn dịch tự nhiên hoặc kháng lại nhiều loại kháng sinh.2. Enterococcus kháng vancomycin (VRE.))
Loại vi khuẩn này thường lây nhiễm vào máu, đường tiết niệu hoặc vết sẹo phẫu thuật. Nhiễm trùng này phổ biến hơn ở những người nhập viện. Sử dụng vancomycin kháng sinh thực sự có thể được thực hiện như một phương pháp điều trị nhiễm trùng ruột. Tuy nhiên, VRE đã kháng với loại thuốc này.3. Tụ cầu vàng kháng methicillin (MRSA)
Loại nhiễm trùng này đã đề kháng với các loại thuốc kháng sinh truyền thống thường được sử dụng cho các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn tụ cầu. Nhiễm trùng MRSA thường tấn công da và phổ biến nhất ở những người nhập viện và những người có hệ thống miễn dịch suy yếu.4. Enterobacteriaceae kháng carbapenem (CRE)
Loại vi khuẩn này vốn đã kháng với nhiều loại kháng sinh. Nhiễm trùng CRE thường xảy ra ở những người nhập viện và đang sử dụng máy thở hoặc ống thông cơ học.Cách sử dụng thuốc kháng sinh phù hợp
Chú ý các quy tắc uống đúng kháng sinh để tránh tình trạng kháng kháng sinh Bạn cần chú ý các quy tắc uống đúng kháng sinh, tránh tác động của việc kháng kháng sinh. Dưới đây là các bước bạn có thể làm theo.1. Chỉ sử dụng kháng sinh đối với các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
Thuốc kháng sinh là loại thuốc chỉ có tác dụng làm giảm hoặc ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Vì vậy, nếu căn bệnh bạn đang mắc phải do virus gây ra thì việc sử dụng thuốc kháng sinh cũng không hiệu quả.Một số tình trạng phổ biến do vi rút gây ra bao gồm cảm cúm, ho hoặc đau họng.