Wasabi là một loại tương ớt có nhiều lợi ích
Wasabi chứa nhiều thành phần có lợi cho sức khỏe. Một trong số đó là isothiocyanate, thành phần tạo nên vị cay của wasabi. Những lợi ích của wasabi là gì?1. Phòng tránh ngộ độc thực phẩm
Isothiocyanates mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe trong rất nhiều loại rau. Wasabi cũng có isothiocyanates, có tác dụng kháng khuẩn. Trong một nghiên cứu, chiết xuất từ cây wasabi đã chứng minh sức mạnh của nó chống lại vi khuẩn Escherichia coli và Staphylococcus aureus. Hai loại vi khuẩn này gây ra ngộ độc thực phẩm ở một số người. Nghiên cứu đã chứng minh rằng chiết xuất wasabi và hàm lượng isothiocyanate của nó có thể ngăn ngừa và làm giảm các triệu chứng ngộ độc thực phẩm. Tuy nhiên, vẫn còn phải thực hiện thêm nhiều nghiên cứu để chứng minh cho tuyên bố đó.2. Hệ tiêu hóa khỏe mạnh
Wasabi còn được coi là có khả năng ngăn ngừa các bệnh về hệ tiêu hóa. Bởi vì, hàm lượng isothiocyanate của nó có thể chống lại vi khuẩn H. pylori. Những vi khuẩn này thường khiến dạ dày và ruột non bị nhiễm trùng. Không chỉ vậy, H. pylori cũng có thể dẫn đến các bệnh như ung thư dạ dày, loét dạ dày và viêm niêm mạc dạ dày. Ống nghiệm và nghiên cứu trên động vật thử nghiệm cho thấy, wasabi có thể điều trị bệnh viêm loét dạ dày gây ra H. pylori. Nhưng tất nhiên, vẫn cần rất nhiều nghiên cứu về con người để chứng minh điều đó.3. Có khả năng ngăn ngừa ung thư
Wasabi là "sambal" trong sushi. Một loại isothiocyanate chứa trong wasabi, cụ thể là 6-MITC, có thể ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư gây ra bệnh bạch cầu và ung thư dạ dày. Trên thực tế, wasabi có thể kích hoạt quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình) sau 24 giờ tiêu thụ. Đặc biệt, isothiocyanates có thể tiêu diệt các tế bào ung thư mà không làm tổn thương các tế bào khỏe mạnh trong cơ thể.Nghiên cứu sau đó còn cho biết, 6-MITC còn có khả năng ngăn ngừa nguy cơ ung thư vú. Tuy nhiên, bạn nên tiêu thụ wasabi thật, không phải wasabi ăn liền có thể không được làm từ cây wasabi.
4. Duy trì sức khỏe tim mạch
Lợi ích tiếp theo của wasabi là duy trì sức khỏe tim mạch. Không có gì lạ, bởi vì wasabi có đặc tính chống tăng cholesterol máu, giúp giảm mức cholesterol cao, giảm nguy cơ đột quỵ và ngăn ngừa các cơn đau tim. Ngoài việc ngăn ngừa ung thư, isothiocyanate cũng có thể ngăn ngừa các cục máu đông thường gây ra đột quỵ và các bệnh tim khác.5. Chống đau khớp
Đối với những bạn đã khó chịu với cơn đau khớp thường xuyên tấn công, có thể thử dùng wasabi như một phương thuốc tự nhiên. Trong nhiều nghiên cứu khác nhau, wasabi đã được chứng minh là làm giảm đau khớp, viêm và viêm khớp.Không chỉ vậy, đặc tính chống oxy hóa của isothiocyanates có thể làm giảm tình trạng viêm ở khớp, cơ và dây chằng.
6. Tăng cường xương
Wasabi là “người bạn trung thành” ăn sushi Lợi ích của wasabi rất đa dạng. Ngoài việc ngăn ngừa ung thư và bệnh tim, wasabi còn có thể giúp xương chắc khỏe và giảm nguy cơ loãng xương. Iisothiocyanate cũng được coi là có hiệu quả trong việc duy trì sức khỏe của xương, do đó có thể ngăn ngừa cơn đau và khó chịu do xương yếu gây ra.7. Khả năng giảm cân
Một số nghiên cứu nói rằng lá trên cây wasabi có khả năng giảm cân. Bởi vì, wasabi được coi là có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào mỡ trong cơ thể. Trong các nghiên cứu trên động vật, một thành phần được gọi là 5-Hydroxyferulic acid methyl ester, có thể ngăn chặn và ức chế sự phát triển của các tế bào mỡ. Trong một nghiên cứu kéo dài 6 tuần, những con chuột tiêu thụ 1,8 gam lá wasabi đã kiềm chế được sự phát triển của các tế bào mỡ trong cơ thể chúng. Mặc dù kết quả đầy hứa hẹn nhưng vẫn cần nghiên cứu thêm để chứng minh lợi ích của wasabi đối với con người.Hàm lượng dinh dưỡng wasabi
Wasabi là một loại thực vật và thực phẩm có chứa nhiều chất dinh dưỡng. Đó là nơi những lợi ích khác nhau của wasabi có lợi cho sức khỏe của chúng ta. Cứ 100 gam wasabi, có chứa nhiều loại chất dinh dưỡng sau:- Chất đạm: 4,8 gam
- Chất béo: 0,63 gam
- Carbohydrate: 23,54 gam
- Chất xơ: 7,8 gam
- Canxi: 128 miligam
- Sắt: 1,03 miligam
- Magiê: 69 miligam
- Phốt pho: 80 miligam
- Kali: 568 miligam
- Natri: 17 miligam
- Mangan: 0,39 miligam
- Vitamin C: 41,9 miligam
- Vitamin B1 (Thiamine): 0,13 miligam